Gửi quý hành khách,
Để chào mừng kỷ niệm lần thứ 41 thành lập hãng của chúng tôi, chúng tôi muốn giới thiệu với Quý hành khách chương trình xúc tiến bán vé máy bay của chúng tôi từ 10/10/2013 đến 10/11/ 2013.
MALAYSIA AIRLINES KỶ NIỆM 41 NĂM THÀNH LẬP:
• Thời gian mở bán ve may bay: 10/10/2013 đến 10/11/ 2013
• Thời gian bay: 13/10 – 31/03/2014.
• Mua trước: 03 ngày
• Mua trước: 03 ngày
• Ngày hết hạn: 16/12-06/0114; 29/01-09/0214
• Thời hạn tối đa cho viêc dat ve may bay: 01 tháng
• Thời hạn tối đa cho viêc dat ve may bay: 01 tháng
• Hành lý: Hạng thương gia 40 kg / Hạng phổ thông 30 kg
• Hình phạt: Thay đổi: 50 USD; No-show, Go-show, Hoàn vé: không được phép
• Giá vé cơ bản ZBTOWVN/ZBT1MVN Thương gia, Phổ thông OLTOWVN/OLT1MVN
• Hình phạt: Thay đổi: 50 USD; No-show, Go-show, Hoàn vé: không được phép
• Giá vé cơ bản ZBTOWVN/ZBT1MVN Thương gia, Phổ thông OLTOWVN/OLT1MVN
Điểm đến
|
Hạng
|
OW/ RT
|
Giá gốc
|
Điểm đến
|
Hạng
|
OW/ RT
|
Giá gốc
| |||
USD
|
VND
|
USD
|
VND
| |||||||
KUL
| Business |
OW
|
180
|
3,960,000
|
PER/ADL/
DRW
|
Business
|
OW
|
960
|
21,120,000
| |
RT
|
299
|
6,578,000
|
RT
|
1,600
|
35,200,000
| |||||
PEN/LGK/AOR/KBR/
TGG/JHB/KUA
| Business |
OW
|
300
|
6,600,000
|
Economy
|
OW
|
360
|
7,920,000
| ||
RT
|
495
|
10,395,000
|
RT
|
600
|
13,200,000
| |||||
BKI/LBU/SDK/TWU/MYY/BTU/SBW/KCH
|
Business
|
OW
|
340
|
7,480,000
|
AKL
|
Business
|
OW
|
1,320
|
29,040,000
| |
RT
|
561
|
12,342,000
|
RT
|
2,200
|
48,400,000
| |||||
LON
|
Business
|
OW
|
1,440
|
31,680,000
|
BOM/DEL/
HYD/MAA/
BLR/CMB
| Business |
OW
|
630
|
13,860,000
| |
RT
|
2,400
|
52,800,000
|
RT
|
1,050
|
23,100,000
| |||||
Economy
(*)
|
OW
|
420
|
9,240,000
|
Economy
|
OW
|
320
|
7,040,000
| |||
RT
|
690
|
15,180,000
|
RT
|
520
|
11,440,000
| |||||
AMS/PAR/
FRA/IST
|
Business
|
OW
|
1,380
|
30,360,000
|
DAC/MLE/
KTM/COK
| Business |
OW
|
630
|
13,860,000
| |
RT
|
2,300
|
50,600,000
|
RT
|
1,050
|
23,100,000
| |||||
Economy
|
OW
|
390
|
8,580,000
|
Economy
|
OW
|
320
|
7,040,000
| |||
RT
|
700
|
15,400,000
|
RT
|
520
|
11,440,000
| |||||
SYD/MEL
|
Business
|
OW
|
1,020
|
22,440,000
|
DXB
| Business |
OW
|
630
|
13,860,000
| |
RT
|
1,700
|
37,400,000
|
RT
|
1,050
|
23,100,000
| |||||
Economy
(*)
|
OW
|
390
|
8,580,000
|
Economy
|
OW
|
330
|
7,260,000
| |||
RT
|
650
|
14,300,000
|
RT
|
550
|
12,100,000
| |||||
BNE
|
Business
|
OW
|
1,020
|
22,440,000
|
TYO/OSA/
SEL
| Business |
OW
|
900
|
19,800,000
| |
RT
|
1,700
|
37,400,000
|
RT
|
1,500
|
33,000,000
| |||||
Chú ý:
(*) Chuyến bay được áp dụng: LON on MH 004; SYD on MH 143/ 142; MEL on MH 147/ 146.
(*) Chuyến bay được áp dụng: LON on MH 004; SYD on MH 143/ 142; MEL on MH 147/ 146.
Giá vé máy bay chưa bao gồm thuế được liệt kê là chính xác như ngày công bố và có thể bị thay đổi do biến động về tỷ giá hối đoái.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét